VN520


              

林分

Phiên âm : lín fèn.

Hán Việt : lâm phân.

Thuần Việt : phân loại rừng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân loại rừng (dựa theo số tuổi, độ mật...). 林業上指樹種組成、林木年齡、疏密程度、森林起源等特征大致相同的大片森林地段.


Xem tất cả...