Phiên âm : lín fèn.
Hán Việt : lâm phân.
Thuần Việt : phân loại rừng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân loại rừng (dựa theo số tuổi, độ mật...). 林業上指樹種組成、林木年齡、疏密程度、森林起源等特征大致相同的大片森林地段.