Phiên âm : lín chǎn.
Hán Việt : lâm sản.
Thuần Việt : lâm sản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lâm sản林业产物, 包括木材, 森林植物的根茎叶皮花果实种子树脂菌类以及森林中的动物等