Phiên âm : lín cóng.
Hán Việt : lâm tùng.
Thuần Việt : cây rừng; rừng cây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây rừng; rừng cây树林子;树木丛生的地方liǎngàn de líncóng,yīwàngwúbiān.cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.