Phiên âm : pí pá.
Hán Việt : tì bà.
Thuần Việt : cây sơn trà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây sơn trà. 常綠喬木, 葉子長橢圓形, 花小, 白色, 圓錐花序. 果實淡黃色或橙黃色, 外皮上有細毛. 生長在較溫暖的地區, 果實可以吃, 葉子和核可入藥, 有鎮咳作用.
♦Cây nhót tây (latin Eriobotrya japonica; tiếng Pháp: néflier du Japon). § Trái giống hình cây đàn tì bà 琵琶 nên gọi tên như thế.