Phiên âm : zhù zhóu qí kōng.
Hán Việt : trữ trục kì không.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原料用盡, 無布可織。語本《詩經.小雅.大東》:「小東大東, 杼柚其空。」後用以比喻家貧如洗, 一無所有。清.百一居士《壺天錄.卷上》:「家貧甚, 而伉儷頗相得, 屆天中節, 杼軸其空, 幾不能舉火。」