VN520


              

杼軸其空

Phiên âm : zhù zhóu qí kōng.

Hán Việt : trữ trục kì không.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

原料用盡, 無布可織。語本《詩經.小雅.大東》:「小東大東, 杼柚其空。」後用以比喻家貧如洗, 一無所有。清.百一居士《壺天錄.卷上》:「家貧甚, 而伉儷頗相得, 屆天中節, 杼軸其空, 幾不能舉火。」