Phiên âm : zhù zhóu.
Hán Việt : trữ trục.
Thuần Việt : cấu tứ bài văn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấu tứ bài văn. 杼和軸, 舊式織布機上管經緯線的兩個部件. 比喻文章的組織構思.