Phiên âm : pá shā.
Hán Việt : ba sa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爬行。唐.韓愈〈月蝕詩效玉川子作〉詩:「徑圓千里納女腹, 何處養女百醜形。杷沙腳手鈍, 誰使女解緣青冥。」也作「扒沙」、「爬沙」。