Phiên âm : háng zhōu tān huáng.
Hán Việt : hàng châu than hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
流行於浙江、杭州、餘杭等地的彈唱藝術。由五、七或九人分別扮演生、旦、淨、丑等角色, 以胡琴、琵琶、簫、笛、鼓板伴奏。唱詞多屬七字句, 曲牌有滿江紅、風入松等。