VN520


              

杭州灘簧

Phiên âm : háng zhōu tān huáng.

Hán Việt : hàng châu than hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

流行於浙江、杭州、餘杭等地的彈唱藝術。由五、七或九人分別扮演生、旦、淨、丑等角色, 以胡琴、琵琶、簫、笛、鼓板伴奏。唱詞多屬七字句, 曲牌有滿江紅、風入松等。