Phiên âm : háng zi.
Hán Việt : hàng tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
罵人的話。指壞蛋、傢伙。《醒世姻緣傳》第三九回:「叫俺舅自己買罷, 我這不長進的杭子, 只怕拐了銀子走了。」也稱為「杭杭子」。