VN520


              

杭子

Phiên âm : háng zi.

Hán Việt : hàng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

罵人的話。指壞蛋、傢伙。《醒世姻緣傳》第三九回:「叫俺舅自己買罷, 我這不長進的杭子, 只怕拐了銀子走了。」也稱為「杭杭子」。