Phiên âm : shā gāo.
Hán Việt : sam cao .
Thuần Việt : sào gỗ sam .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sào gỗ sam (chống thuyền). 杉(shān)樹一類的樹干砍去枝葉后制成的細而長的桿子, 通常用來搭腳手架或撐船.