Phiên âm : shān lǐng.
Hán Việt : sam lĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山脈名。位於福建省西部, 為武夷山中段主體部分的別稱, 以盛產杉木而得名。是福建、江西二省的界山。