VN520


              

杉林溪

Phiên âm : shān lín xī.

Hán Việt : sam lâm khê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

介於溪頭與阿里山之間的森林遊樂區。屬南投縣, 占地約四十公頃, 風景據點有青龍瀑布、石井磯、燕庵等。