VN520


              

杇者

Phiên âm : wū zhě.

Hán Việt : ô giả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

磚瓦工人或泥水匠。《聊齋志異.卷一.賈兒》:「日效杇者, 以磚石疊窗上。」也作「圬者」、「圬人」。