Phiên âm : wū zhě.
Hán Việt : ô giả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
磚瓦工人或泥水匠。《聊齋志異.卷一.賈兒》:「日效杇者, 以磚石疊窗上。」也作「圬者」、「圬人」。