Phiên âm : gān quānr.
Hán Việt : can quyển nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代男人用來束頭巾的檀木圈子。《金瓶梅》第二回:「頭上戴著纓子帽兒, 金玲瓏簪兒, 金井玉欄杆圈兒。」