VN520


              

杆圈兒

Phiên âm : gān quānr.

Hán Việt : can quyển nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代男人用來束頭巾的檀木圈子。《金瓶梅》第二回:「頭上戴著纓子帽兒, 金玲瓏簪兒, 金井玉欄杆圈兒。」