Phiên âm : zá shǐ.
Hán Việt : tạp sử.
Thuần Việt : tạp sử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạp sử只记一事始末和一时见闻的史书或私家记述有关掌故的史书