Phiên âm : shù kē.
Hán Việt : thuật khoa.
Thuần Việt : khoa mục kỹ thuật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoa mục kỹ thuật (trong huấn luyện quân sự hoặc thể thao)军事训练或体育训练中的各种技术性的科目(区别于'学科')