VN520


              

术士

Phiên âm : shù shì.

Hán Việt : thuật sĩ.

Thuần Việt : thuật sĩ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuật sĩ
称占卜星相和道士一类的人
儒生