VN520


              

朕躬

Phiên âm : zhèn gōng.

Hán Việt : trẫm cung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

我身, 多用於皇帝自稱。《文選.潘勗.冊魏公九錫文》:「惟袒惟父, 股肱先正, 其孰恤朕躬?」《三國演義》第一三回:「帝慰諭曰:『卿救朕躬, 其功不小!』奉頓首拜謝。」