Phiên âm : zhèn zhào.
Hán Việt : trẫm triệu .
Thuần Việt : điềm báo; báo trước; triệu chứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điềm báo; báo trước; triệu chứng. 兆頭;預兆.