VN520


              

朕兆

Phiên âm : zhèn zhào.

Hán Việt : trẫm triệu .

Thuần Việt : điềm báo; báo trước; triệu chứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điềm báo; báo trước; triệu chứng. 兆頭;預兆.