VN520


              

月夜

Phiên âm : yuè yè.

Hán Việt : nguyệt dạ .

Thuần Việt : đêm trăng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đêm trăng. 有月光的夜晚.


Xem tất cả...