Phiên âm : zuì jiǎn fēn shù.
Hán Việt : tối giản phân sổ.
Thuần Việt : phân số tối giản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân số tối giản. 分子和分母沒有大于1的公約數的分數.