Phiên âm : zuì dà zhí.
Hán Việt : tối đại trị.
Thuần Việt : cực đại; cực độ; cực điểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cực đại; cực độ; cực điểm. 在給定情形下可以達到的最大數量或最大數值;一個量由于起初增大然后開始減小而達到的最大值;程度上的最高點;最高、最大或極端發展的時間或時期.