VN520


              

最少

Phiên âm : zuì shǎo.

Hán Việt : tối thiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 起碼, .

Trái nghĩa : , .

♦☆Tương tự: khởi mã 起碼.
♦Ít ra, chí thiểu. ◎Như: nhĩ yếu tẩu, tối thiểu dã cai lưu cá chỉ điều cáo tri 你要走, 最少也該留個紙條告知.
♦Số lượng nhỏ nhất. ◎Như: tha phân đáo đích đường quả tối thiểu 他分到的糖果最少.


Xem tất cả...