Phiên âm : zuì xiǎo gōng bèi shù.
Hán Việt : tối tiểu công bội sổ.
Thuần Việt : bội số chung nhỏ nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bội số chung nhỏ nhất. 一组数的几个公倍数中数值最小的一公倍数.