VN520


              

最先

Phiên âm : zuì xiān.

Hán Việt : tối tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 最後, .

最早。如:「哥倫布最先發現新大陸。」


Xem tất cả...