Phiên âm : zuì wéi.
Hán Việt : tối vi.
Thuần Việt : nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhất副词,用在双音节的形容词前,表示某种属性超过所有同类的人或事物zuìwéi kěwùác nhất用电话通知,最为省事.yòng diànhuà tōngzhī,zùiwèi shěngshì.thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.