Phiên âm : màn yǎn.
Hán Việt : mạn diễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 分布, .
Trái nghĩa : , .
1.綿延不絕。《莊子.寓言》:「因以曼衍, 所以窮年。」2.分布、擴散。《文選.揚雄.甘泉賦》:「駮交錯而曼衍兮, 嵈隗乎其相嬰。」