VN520


              

曼壽

Phiên âm : màn shòu.

Hán Việt : mạn thọ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

延長壽命。《漢書.卷二二.禮樂志》:「德施大, 世曼壽。」《宋史.卷一三七.樂志十二》:「嘉承天貺, 曼壽無期。」


Xem tất cả...