VN520


              

曲赦

Phiên âm : qū shè.

Hán Việt : khúc xá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不應赦免而赦免。《宋書.卷六.孝武帝本紀》:「甲午, 曲赦京邑二百里內, 并蠲今年租稅。」


Xem tất cả...