VN520


              

曲謹

Phiên âm : qū jǐn.

Hán Việt : khúc cẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

委婉謹慎。《宋史.卷三五九.列傳.李綱下》:「小廉曲謹, 似可無過, 忽有擾攘, 則錯愕無所措手足。」《明史.卷三○八.奸臣列傳.溫體仁》:「為人外曲謹而中猛鷙;機深刺骨。」


Xem tất cả...