Phiên âm : qū bó.
Hán Việt : khúc bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
養蠶的器具。多用萑葦、細竹等編成, 呈圓形或長方形。明.徐光啟《農政全書.卷三十三.蠶桑.蠶事圖譜》:「曲薄, 承蠶具也。」也稱為「蠶箔」、「蠶薄」。