Phiên âm : qū gōng ér zhèn.
Hán Việt : khúc quăng nhi chẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曲肱, 彎著胳膊當枕頭。曲肱而枕比喻安於貧困的生活。參見「曲肱之樂」條。如:「他對於生活並不苛求, 曲肱而枕, 也能自得其樂。」