VN520


              

曲肱而枕

Phiên âm : qū gōng ér zhèn.

Hán Việt : khúc quăng nhi chẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

曲肱, 彎著胳膊當枕頭。曲肱而枕比喻安於貧困的生活。參見「曲肱之樂」條。如:「他對於生活並不苛求, 曲肱而枕, 也能自得其樂。」


Xem tất cả...