Phiên âm : qū gōng zhī lè.
Hán Việt : khúc quăng chi nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曲肱, 彎著胳膊當枕頭。曲肱之樂比喻安於窮困的生活。語本《論語.述而》:「飯疏食飲水, 曲肱而枕之, 樂亦在其中矣。」也作「曲肱而枕」。