Phiên âm : qū zhí fēn míng.
Hán Việt : khúc trực phân minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明辨是非善惡。《三國演義》第五十七回:「曲直分明, 並無分毫錯。」