VN520


              

曲直分明

Phiên âm : qū zhí fēn míng.

Hán Việt : khúc trực phân minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明辨是非善惡。《三國演義》第五十七回:「曲直分明, 並無分毫錯。」


Xem tất cả...