Phiên âm : qū lán.
Hán Việt : khúc lan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曲折蜿蜒的欄杆。唐.白居易〈題岳陽樓〉詩:「岳陽城下水漫漫, 獨上危樓倚曲欄。」《三國演義》第八回:「言訖, 手攀曲欄, 望荷花池便跳。」