Phiên âm : qǔ jù.
Hán Việt : khúc kịch.
Thuần Việt : khúc kịch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khúc kịch (loại kí khúc mới hình thành sau cách mạng)泛指解放后由曲艺发展而成的新型戏曲有北京曲剧河南曲剧安徽曲子戏等也叫曲艺剧特指北京曲剧,以单弦为主,吸收其他曲种发展而成