VN520


              

曦軒

Phiên âm : xī xuān.

Hán Việt : hi hiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

太陽。北魏.酈道元《水經注.漾水注》:「若嶺紆曦軒, 峰枉月駕。」