Phiên âm : xī xuān.
Hán Việt : hi hiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
太陽。北魏.酈道元《水經注.漾水注》:「若嶺紆曦軒, 峰枉月駕。」