Phiên âm : xiàng zhě.
Hán Việt : hướng giả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以前。《儀禮.士相見禮》:「曏者, 吾子辱使某見, 請還摯於將命者。」明.馬中錫《中山狼傳》:「曏者, 草木無知, 謬言害事。」