VN520


              

曄曄

Phiên âm : yè yè.

Hán Việt : diệp diệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.盛大的樣子。《漢書.卷一○○.敘傳下》:「世宗曄曄, 思弘祖業。」2.茂盛美好的樣子。《文選.班固.西都賦》:「蘭茝發色, 曄曄猗猗。」