Phiên âm : hàn hè.
Hán Việt : 暵 hách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暑氣炎熱逼人。唐.沈佺期〈被彈〉詩:「是時盛夏中, 暵赫多瘵疾。」