VN520


              

暨暨

Phiên âm : jì jì.

Hán Việt : kị kị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堅毅果斷的樣子。《禮記.玉藻》:「戎容暨暨, 言容詻詻。」唐.韓愈〈魏博節度觀察使沂國公先廟碑銘〉:「暨暨田侯, 兩有文武。」