VN520


              

暧昧

Phiên âm : ài mèi.

Hán Việt : ái muội.

Thuần Việt : tối; mờ; khuất; thâm sâu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tối; mờ; khuất; thâm sâu
昏暗;幽深
(态度用意)含糊;不明白
không rõ rệt; đen tối; mờ ám; nhập nhằng; quanh co; không thẳng thắn; ám muội; khả nghi; không quan