Phiên âm : huī huī.
Hán Việt : huy huy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晴朗的樣子。南朝陳.江總〈燕燕于飛〉詩:「二月春暉暉, 雙燕理毛衣。」