VN520


              

暉暉

Phiên âm : huī huī.

Hán Việt : huy huy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晴朗的樣子。南朝陳.江總〈燕燕于飛〉詩:「二月春暉暉, 雙燕理毛衣。」