Phiên âm : ǎn ǎi.
Hán Việt : yểm ái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱蔽幽暗。南朝陳.徐陵〈與李那書〉:「山澤晻靄, 松竹參差。」也作「晻曖」。