Phiên âm : ǎn yì.
Hán Việt : yểm ế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遮蔽的樣子。《楚辭.王逸.九思》:「雲霓紛兮晻翳, 參辰回兮顛倒。」