VN520


              

景福

Phiên âm : jǐng fú.

Hán Việt : cảnh phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.大福。《詩經.小雅.小明》:「神之聽之, 介爾景福。」2.唐昭宗的年號(西元892~893)。
景福可以指:#景福(唐朝):唐昭宗李曄的年號, 892年—893年#景福(遼朝):遼興宗耶律宗真的年號, 1031年—1032年#景福(乾隆進士):清朝乾隆十七年進士, 官員#景福集團:香港一間上市珠寶公司...閱讀更多


Xem tất cả...