VN520


              

景狀

Phiên âm : jǐng zhuàng.

Hán Việt : cảnh trạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cảnh tượng, tình trạng. ☆Tương tự: cảnh huống 景況. ◇Hàn Ác 韓偓: Cảnh trạng nhập thi kiêm nhập họa, Ngôn tình bất tận hận vô tài 景狀入詩兼入畫, 言情不盡恨無才 (Đông nhật 冬日).


Xem tất cả...