VN520


              

景泰蓝

Phiên âm : jǐng tài lán.

Hán Việt : cảnh thái lam.

Thuần Việt : cảnh thái lam .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cảnh thái lam (đồ men)
中国特种工艺品之一,用紫铜做成器物的胎,把铜丝掐成各种花纹焊在铜胎上填上珐琅彩釉,然后烧成明代景泰年间在北京开始大量制造,珐琅彩釉多用蓝色,所以叫景泰蓝


Xem tất cả...