Phiên âm : jǐng qì biàn dòng.
Hán Việt : cảnh khí biến động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商業和經濟活動的活躍狀態, 每隔一段時間出現的不定期波動。