VN520


              

景氣變動

Phiên âm : jǐng qì biàn dòng.

Hán Việt : cảnh khí biến động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

商業和經濟活動的活躍狀態, 每隔一段時間出現的不定期波動。


Xem tất cả...